округлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của округлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okruglját' |
khoa học | okrugljat' |
Anh | okruglyat |
Đức | okrugljat |
Việt | ocrugliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaокруглять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: округлить)
- Làm tròn, làm cho... tròn.
- округлять глаза — trố mắt, tròn mắt, xoe tròn [đôi] mắt
- перен. (thông tục) — làm trọn vẹn, làm hoàn chỉnh
- (выражать в круглых цифрах) quy tròn, qui tròn, lấy tròn, làm tròn, lấy số chẵn, lấy số tròn.
- округлить десятичную дробь — quy tròn (làm tròn) phân số thập phân
Tham khảo
sửa- "округлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)