окрошка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của окрошка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okróška |
khoa học | okroška |
Anh | okroshka |
Đức | okroschka |
Việt | ocrosca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaокрошка gc
- Xúp ơ-crô-sca ( làm bằng nước cơ-vát với rau và thịt).
- (thông tục) (смесь) [món, mớ] hổ lốn, hỗn tạp, tạp pí lù.
Tham khảo
sửa- "окрошка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)