окрик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của окрик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ókrik |
khoa học | okrik |
Anh | okrik |
Đức | okrik |
Việt | ocric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaокрик gđ
- (оклик) tiếng gọi, tiếng kêu, tiếng hô.
- (резкий) tiếng quát, tiếng gắt, tiếng quát tháo, tiếng nạt nộ.
Tham khảo
sửa- "окрик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)