Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

окрик

  1. (оклик) tiếng gọi, tiếng kêu, tiếng .
  2. (резкий) tiếng quát, tiếng gắt, tiếng quát tháo, tiếng nạt nộ.

Tham khảo

sửa