окольный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của окольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | okól'nyj |
khoa học | okol'nyj |
Anh | okolny |
Đức | okolny |
Việt | ocolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaокольный
- Vòng, vòng quanh; перен. quanh co, lắt léo, khuất khúc, có mánh khóe, có thủ đoạn.
- окольный путь — đường vòng
- окольным путём — а) — đi đường vòng; б) перен. тж. — dùng thủ đoạn (mánh khóe), theo lối lắt léo (khuất khúc)
Tham khảo
sửa- "окольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)