Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

озабоченный

  1. Băn khoăn, lo lắng, lo âu, bận tâm, bận trí.
    озабоченный вид — vẻ mặt băn khoăn (lo lắng, lo âu)

Tham khảo

sửa