Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

ожесточение gt

  1. (очерствение) [sự] nhẫn tâm
  2. (озлобление) [sự] nổi giận, tức giận.
  3. (перен.) (упорство, рьяность) — [sự] quyết liệt, kịch liệt, dữ dội.

Tham khảo sửa