ожесточение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ожесточение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ožestočénije |
khoa học | ožestočenie |
Anh | ozhestocheniye |
Đức | oschestotschenije |
Việt | ogiextotreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
ожесточение gt
- (очерствение) [sự] nhẫn tâm
- (озлобление) [sự] nổi giận, tức giận.
- (перен.) (упорство, рьяность) — [sự] quyết liệt, kịch liệt, dữ dội.
Tham khảo sửa
- "ожесточение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)