огульный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của огульный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ogúl'nyj |
khoa học | ogul'nyj |
Anh | ogulny |
Đức | ogulny |
Việt | ogulny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaогульный
- (thông tục) (касающийся всех, всего) — vơ đũa cả nắm, xô bồ, đồng loạt, không có phân biệt, bỏ cả vào một bị.
- (необоснованный) vô căn cứ, vô cớ, không căn cứ, không xác đáng.
- огульное обвинение — lời buộc tội vô căn cứ
Tham khảo
sửa- "огульный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)