Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

огульный

  1. (thông tục) (касающийся всех, всего) đũa cả nắm, xô bồ, đồng loạt, không có phân biệt, bỏ cả vào một bị.
  2. (необоснованный) vô căn cứ, vô cớ, không căn cứ, không xác đáng.
    огульное обвинение — lời buộc tội vô căn cứ

Tham khảo

sửa