Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vô căn cứ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vo
˧˧
kan
˧˧
kɨ
˧˥
jo
˧˥
kaŋ
˧˥
kɨ̰
˩˧
jo
˧˧
kaŋ
˧˧
kɨ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vo
˧˥
kan
˧˥
kɨ
˩˩
vo
˧˥˧
kan
˧˥˧
kɨ̰
˩˧
Tính từ
sửa
vô căn cứ
Hoàn toàn
không có
căn cứ
, không có
cơ sở
gì.
Lời buộc tội
vô căn cứ
.
Nỗi bực tức
vô căn cứ
.
Tham khảo
sửa
Vô căn cứ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam