Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

ограбить Thể chưa hoàn thành

  1. Cướp, ăn cướp, cướp bóc, cướp giật; перен. (thông tục) vơ vét, bóc lột.

Tham khảo sửa