Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

огненный

  1. (Thuộc về) Lửa, hỏa.
    огненные языки — [những] ngọn lửa
  2. (перен.) Rực lửa, nảy lửa, sôi nổi, nồng nhiệt, hừng hực.
    огненные глаза — đôi mắt rực lửa
    огненный взгляд — cái nhìn nảy lửa
    огненное слово — lời nói sôi nổi (nồng nhiệt)

Tham khảo sửa