огненный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của огненный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ógnennyj |
khoa học | ognennyj |
Anh | ognenny |
Đức | ognenny |
Việt | ognenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
огненный
- (Thuộc về) Lửa, hỏa.
- огненные языки — [những] ngọn lửa
- (перен.) Rực lửa, nảy lửa, sôi nổi, nồng nhiệt, hừng hực.
- огненные глаза — đôi mắt rực lửa
- огненный взгляд — cái nhìn nảy lửa
- огненное слово — lời nói sôi nổi (nồng nhiệt)
Tham khảo sửa
- "огненный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)