nảy lửa
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
na̰j˧˩˧ lɨ̰ə˧˩˧ | naj˧˩˨ lɨə˧˩˨ | naj˨˩˦ lɨə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naj˧˩ lɨə˧˩ | na̰ʔj˧˩ lɨ̰ʔə˧˩ |
Định nghĩa sửa
nảy lửa
- Rất kịch liệt.
- Trận đấu bóng nảy lửa.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "nảy lửa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)