Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
na̰j˧˩˧ lɨ̰ə˧˩˧naj˧˩˨ lɨə˧˩˨naj˨˩˦ lɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naj˧˩ lɨə˧˩na̰ʔj˧˩ lɨ̰ʔə˧˩

Định nghĩa sửa

nảy lửa

  1. Rất kịch liệt.
    Trận đấu bóng nảy lửa.

Dịch sửa

Tham khảo sửa