оглашать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оглашать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oglašát' |
khoa học | oglašat' |
Anh | oglashat |
Đức | oglaschat |
Việt | oglasat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоглашать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: огласить)
- (объявлять) tuyên đọc, tuyên bố, đọc.
- оглашать резолюцию — [tuyên] đọc bản quyết nghị
- огласить приказ — tuyên đọc lệnh
- (наполнять звуками) làm ầm vang, kêu inh ỏi, kêu vang.
Tham khảo
sửa- "оглашать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)