Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

овладение gt

  1. (захват) [sự] chiếm, chiếm lĩnh, đánh chiếm, chiếm được, chiếm lấy.
  2. (усвоение) [sự] nắm vững, tinh thông, thấm nhuần, quán triệt.

Tham khảo sửa