Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

объездчик

  1. Nhân viên kiểm lâm, người coi rừng chuyên đi tuần phòng.
  2. (лошадей) người thuần dưỡng, người tập dượt.

Tham khảo

sửa