Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰m˧˩˧ ləm˧˧kiəm˧˩˨ ləm˧˥kiəm˨˩˦ ləm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəm˧˩ ləm˧˥kiə̰ʔm˧˩ ləm˧˥˧

Danh từ sửa

kiểm lâm

  1. Cơ quan trông nom việc khai thácgiữ gìn rừng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa