общность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của общность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óbščnost' |
khoa học | obščnost' |
Anh | obshchnost |
Đức | obschtschnost |
Việt | obsnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобщность gc
- (Tính, sự) Đồng nhất, cộng đồng, thống nhất, cùng chung, giống nhau.
- общность взглядов — sự đồng nhất(thống nhất, cùng chung) quan điểm
- общность интересов — sự cộng đồng(cùng chung) quyền lợi
Tham khảo
sửa- "общность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)