Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

общаться Thể chưa hoàn thành ((с Т))

  1. Giao thiệp, giao du, tiếp xúc, giao tiếp, giao tế, giao dịch, đi lại, chơi bời.

Tham khảo sửa