обосновываться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обосновываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obosnóvyvat'sja |
khoa học | obosnovyvat'sja |
Anh | obosnovyvatsya |
Đức | obosnowywatsja |
Việt | oboxnovyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обосновываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обосноваться)
Tham khảo sửa
- "обосновываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)