оболочка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оболочка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obolóčka |
khoa học | oboločka |
Anh | obolochka |
Đức | obolotschka |
Việt | obolotrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaоболочка gc
- (Cái) Vỏ, vỏ bọc, lớp bọc ngoài, lớp bọc, áo; биол. màng, mạc, áo; перен. bề ngoài, vỏ.
- анат.:
- радужная оболочка — mống mắt
- роговая оболочка — giác mạc, giác mô
- сетчатая оболочка — võng mạc
- слизистая оболочка — niêm mạc, màng nhầy, màng nhờn
Tham khảo
sửa- "оболочка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)