Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

обожать Thể chưa hoàn thành

  1. Yêu tha thiết, yêu đắm đuối, yêu say đắm, yêu mê mệt, mê thích, say mê.

Tham khảo sửa