обноситься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обноситься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obnosít'sja |
khoa học | obnosit'sja |
Anh | obnositsya |
Đức | obnositsja |
Việt | obnoxitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобноситься Hoàn thành (thông tục)
- (о ком-л. ) mặc mòn quần áo, đi mòn giày dép.
- я совсем обноситьсяился — quần áo của tôi tả [tơi] lắm rồi
- (об одежде, обуви) [bị] mòn, sờn, xài xạc, tả tơi, tả ra.
Tham khảo
sửa- "обноситься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)