Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

обновка gc (thông tục)

  1. Đồ mới mua, đồ mới sắm; (одежда) áo mới, áo mới may; (обувь) giày mới, giày mới đóng.

Tham khảo sửa