обморок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обморок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óbmorok |
khoa học | obmorok |
Anh | obmorok |
Đức | obmorok |
Việt | obmoroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобморок gđ
- (Sự) Ngất, chết giả, bất tỉnh nhân sự.
- глубокий обморок — [sự] ngất lịm
- упасть в обморок — bị ngất, ngất đi, chết giả, bất tỉnh nhân sự
Tham khảo
sửa- "обморок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)