обматывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обматывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obmátyvat' |
khoa học | obmatyvat' |
Anh | obmatyvat |
Đức | obmatywat |
Việt | obmatyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
обматывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обмотать) ‚(В Т)
Tham khảo sửa
- "обматывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)