обличение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của обличение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obličénije |
khoa học | obličenie |
Anh | oblicheniye |
Đức | oblitschenije |
Việt | oblitreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
обличение gt
Tham khảo sửa
- "обличение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)