облагораживать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

облагораживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: облагородить) ‚(В)

  1. Nâng cao phẩm giá, tăng thêm phần chất.
  2. (улучшать породу, качество) cải thiện giống, cải lương giống.

Tham khảo

sửa