Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

обкатка gc

  1. (дороги) [sự] lăn đường, san đường.
  2. (автомашину и т. п. ) chạy rà, chạy cho trơn, chạy thử.

Tham khảo sửa