Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

обиходный

  1. Thông dụng, thường dùng, thường lệ, thông thường, thường ngày, nhật dụng.
    обиходное выражение — thành ngữ thông dụng (thường dùng)

Tham khảo sửa