nhật dụng
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲə̰ʔt˨˩ zṵʔŋ˨˩ | ɲə̰k˨˨ jṵŋ˨˨ | ɲək˨˩˨ juŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲət˨˨ ɟuŋ˨˨ | ɲə̰t˨˨ ɟṵŋ˨˨ |
Định nghĩa sửa
nhật dụng
- Thường dùng hằng ngày.
- Sắm sửa đồ nhật dụng.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "nhật dụng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)