Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

обезьяна gc

  1. (Con) Khỉ, bú dù, hầu, tườu (Primates).
  2. (thông tục) Kẻ hay bắt chước; kẻ hay nhăn nhó; đồ xấu như bú dù.

Tham khảo sửa