обезьяна
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обезьяна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obez'jána |
khoa học | obez'jana |
Anh | obezyana |
Đức | obesjana |
Việt | obediana |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaобезьяна gc
- (Con) Khỉ, bú dù, hầu, tườu (Primates).
- (thông tục) Kẻ hay bắt chước; kẻ hay nhăn nhó; đồ xấu như bú dù.
Tham khảo
sửa- "обезьяна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)