Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bú dù
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓu
˧˥
zṳ
˨˩
ɓṵ
˩˧
ju
˧˧
ɓu
˧˥
ju
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓu
˩˩
ɟu
˧˧
ɓṵ
˩˧
ɟu
˧˧
Danh từ
sửa
bú dù
(
Kng.
) .
Khỉ
(thường dùng làm tiếng mắng chửi).
Trông như con
bú dù
.
Đồ
bú dù
!
Tham khảo
sửa
"
bú dù
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)