Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

обезуметь Thể chưa hoàn thành

  1. (от Р) phát điên, phát cuồng, trở nên điên dại (mất trí, cuồng dại), cuồng lên
  2. (от радости) cuống lên, quýnh lên.

Tham khảo sửa