обезуметь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обезуметь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obezúmet' |
khoa học | obezumet' |
Anh | obezumet |
Đức | obesumet |
Việt | obedumet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобезуметь Thể chưa hoàn thành
- (от Р) phát điên, phát cuồng, trở nên điên dại (mất trí, cuồng dại), cuồng lên
- (от радости) cuống lên, quýnh lên.
Tham khảo
sửa- "обезуметь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)