Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обезопаситься Thể chưa hoàn thành

  1. Phòng thân, hộ thân, giữ mình, giữ gìn an ninh cho mình, bảo vệ an toàn cho mình.

Tham khảo

sửa