Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

обездоленный

  1. Cùng quẫn, khốn quẫn, cùng cực, cùng khổ, khốn đốn, khốn cùng, lầm than, điêu đứng, khốn khổ.

Tham khảo sửa