Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обдавать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: обдать) ,(В Т))

  1. (обливать) giội, xối, tưới, rưới.
    что-л. кипятком — giội nước sôi cái gì, chần cái gì
    обдавать кого-л. грязью — bắn (hắt, té) bùn vào ai
  2. (обвевать) bốc, xông ra, hắt, hắt vào.
    меня обдало теплом — hơi ấm hắt vào người tôi
    обдавать запахом чего-л. — bốc (xông ra) mùi gì
  3. .
    обдать кого-л. холодом — tỏ thái độ lạnh lùng với ai

Tham khảo

sửa