обдавать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обдавать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obdavát' |
khoa học | obdavat' |
Anh | obdavat |
Đức | obdawat |
Việt | obđavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобдавать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: обдать) ,(В Т))
- (обливать) giội, xối, tưới, rưới.
- что-л. кипятком — giội nước sôi cái gì, chần cái gì
- обдавать кого-л. грязью — bắn (hắt, té) bùn vào ai
- (обвевать) bốc, xông ra, hắt, hắt vào.
- меня обдало теплом — hơi ấm hắt vào người tôi
- обдавать запахом чего-л. — bốc (xông ra) mùi gì
- .
- обдать кого-л. холодом — tỏ thái độ lạnh lùng với ai
Tham khảo
sửa- "обдавать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)