обводнять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của обводнять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obvodnját' |
khoa học | obvodnjat' |
Anh | obvodnyat |
Đức | obwodnjat |
Việt | obvođniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaобводнять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обводнить)
- (В) thủy lợi hóa, dẫn nước, tưới nước, làm thủy nông.
- засушливые районы — thủy lợi hóa (dẫn nước cho) những vùng khô cạn
Tham khảo
sửa- "обводнять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)