Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

нянчиться Thể chưa hoàn thành ((с Т))

  1. Trông coi, chăm sóc, nuôi nấng; (thông tục) (возиться) quá nuông chiều, săn sóc từng li từng , hầu hạ.

Tham khảo

sửa