нравственность

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

нравственность gc

  1. Đạo đức, luân lý.
  2. (моральные качества) đức hạnh, phẩm hạnh, hạnh kiểm, nhân cách, nhân phẩm.

Tham khảo sửa