Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

нравоучение gt

  1. (Lời) Răn, răn dạy, răn bảo, khuyên răn, khuyên bảo.
    читать нравоучения кому-л. — răn bảo ai, răn dạy ai, lên lớp ai

Tham khảo

sửa