нечёткий
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaнечёткий
- Không rõ ràng, không rành rọt, không rành mạch, không gãy gọn, không khúc chiết; (неточный) không chính xác; (о печати и т. п. ) mờ, lờ mờ, khó đọc.
- нечёткая работа — việc làm không chính xác
- нечёткое изложение чег</u>о-л. — [sự, bản] trình bày không rành mạch về cái gì
- нечёткий почерк — chữ viết líu nhíu (khó đọc, tháu)
- нечёткое изображение — [bức] ảnh mờ
Tham khảo
sửa- "нечёткий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)