Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

нечёткий

  1. Không rõ ràng, không rành rọt, không rành mạch, không gãy gọn, không khúc chiết; (неточный) không chính xác; (о печати и т. п. ) mờ, lờ mờ, khó đọc.
    нечёткая работа — việc làm không chính xác
    нечёткое изложение чег</u>о-л. — [sự, bản] trình bày không rành mạch về cái gì
    нечёткий почерк — chữ viết líu nhíu (khó đọc, tháu)
    нечёткое изображение — [bức] ảnh mờ

Tham khảo

sửa