Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

неудачный

  1. Không có kết quả, không thành công
  2. (несчастлиый) không may.
  3. (неудовлетворительный) không đạt, không ưng ý, kém, tồi, xoàng.
    неудачный перевод — bản dịch không đạt (kém, xoàng, tồi)
    неудачный фотоснимок — bức ảnh không đạt

Tham khảo

sửa