неспособный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неспособный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nesposóbnyj |
khoa học | nesposobnyj |
Anh | nesposobny |
Đức | nesposobny |
Việt | nexpoxobny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеспособный
- (лишённый способностей) vô tài, không có tài.
- неспособный мальчик — cậu bé không có tài (vô tài)
- неспособный к рисованию — không có tài vẽ
- (не умеющий делать что-л. ) không có khả năng (năng lực), kém năng lực, thiếu khả năng, bất lực.
- неспособный на жертвы — không có tinh thần hy sinh
Tham khảo
sửa- "неспособный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)