несостоятельность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của несостоятельность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nesostojátel'nost' |
khoa học | nesostojatel'nost' |
Anh | nesostoyatelnost |
Đức | nesostojatelnost |
Việt | nexoxtoiatelnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнесостоятельность gc
- (Sự) Phá vỡ nợ, không trả nợ nổi, phá sản.
- объявить о несостоятельности — tuyên bố vỡ nợ, tuyên bố phá sản
- (необоснованность) [sự, tính chất] không căn cứ, vô căn cứ, thiếu căn cứ, thiếu cơ sở, không xác đáng.
Tham khảo
sửa- "несостоятельность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)