Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

несбыточный

  1. Không thể thực hiện được, viển vông, vu vơ, vu khoát, hão huyền.
    несбыточные мечты — những ước mơ viển vông( vu khoát, không thể thực hiện được)
    несбыточные надежды — những hy vọng hão huyền, vu vơ

Tham khảo

sửa