несбыточный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của несбыточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nesbýtočnyj |
khoa học | nesbytočnyj |
Anh | nesbytochny |
Đức | nesbytotschny |
Việt | nexbytotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнесбыточный
- Không thể thực hiện được, viển vông, vu vơ, vu khoát, hão huyền.
- несбыточные мечты — những ước mơ viển vông( vu khoát, không thể thực hiện được)
- несбыточные надежды — những hy vọng hão huyền, vu vơ
Tham khảo
sửa- "несбыточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)