Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

нервозный

  1. Cáu kỉnh, cáu gắt, bẳn tính, cáu bẳn; (легко возбудимый) dễ xúc động, dễ bị kích động;

Tham khảo

sửa