непроходимость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của непроходимость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neprohodímost' |
khoa học | neproxodimost' |
Anh | neprokhodimost |
Đức | neprochodimost |
Việt | neprokhođimoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнепроходимость gc
- (Sự, tính) Không đi qua được, khó vượt qua.
- (мед.) [chứng, sự ] tắc, không thông, tắc nghẽn.
- непроходимость кишечника — [chứng ] tắc ruột
Tham khảo
sửa- "непроходимость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)