непроницаемый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của непроницаемый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nepronicájemyj |
khoa học | nepronicaemyj |
Anh | nepronitsayemy |
Đức | nepronizajemy |
Việt | nepronitxaiemy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнепроницаемый
- Không thấm được, không lọt qua được, không xuyên qua được, kín mít; (очень тёмый) tối om, tối mịt.
- непроницаемый для воды — không thấm nước
- непроницаемый для звука — không lọt âm, không thấu âm
- непроницаемый мрак — bóng tối dầy đặc
- (перен.) (скрытный) kín đáo;.
Tham khảo
sửa- "непроницаемый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)