непроницаемость

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

непроницаемость gc

  1. (Sự, tính) Không thấm được, không lọt qua được, không xuyên qua được, kín mít.
  2. (перен.) (скрытность) [sự, tính ] kín đáo.

Tham khảo sửa