непроницаемость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của непроницаемость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nepronicájemost' |
khoa học | nepronicaemost' |
Anh | nepronitsayemost |
Đức | nepronizajemost |
Việt | nepronitxaiemoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнепроницаемость gc
- (Sự, tính) Không thấm được, không lọt qua được, không xuyên qua được, kín mít.
- (перен.) (скрытность) [sự, tính ] kín đáo.
Tham khảo
sửa- "непроницаемость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)