непритязательный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

непритязательный

  1. Không đòi hỏi cao, dễ dãi, dễ tính; (простой) giản dị, xuềnh xoàng, xuề xòa.

Tham khảo

sửa