Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

неприступный

  1. Hiểm yếu, hiểm trở, hiểm hóc; (хорошо защищённый) kiên cố.
    неприступная высота — cao điểm hiểm yếu
    неприступная крепость — thành trì kiên cố
  2. (о человеке) khó tính, khó gần, kiêu ngạo, kiêu kỳ, kênh kiệu.

Tham khảo sửa